Hỗ trợ 24/7
0363 388 873
img-top
Hotline:
0363 388 873

LỌC KHÍ CECCATO FCA 13


Model: FCA 13
Giá: Liên hệ

Đặt hàng
 Đặt hàng với chúng tôi

Qúy khách vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ sớm nhất cho quý khách!

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Bộ Lọc Đường Ống CECCATO, Lõi Lọc Đường Ống CECCATO , Lõi Lọc Khí CECCATOCECCATO Filter Elements FCA, FMM, FMO, FPRO

MÃ SỐ

FCA 13

TÊN SẢN PHẨM

BỘ LỌC VÀ LÕI LỌC KHÍ CECCATO

XUẤT XỨ  

ITALY

GIÁ THAM KHẢO

      CALL/ZALO: 0363.388.873

 

 

THÔNG SỐ LÕI LỌC KHÍ CECCATO:

Type

Bar

Psi

Mg/m3

µm

L/min

M3/h

Cfm

Gas

Kg

FCA 10

16

232

0.005

N.A

1000

60

35

3/8”

0,7

FCA 13

16

232

0.005

N.A

1300

78

46

½”

0,7

FCA 20

16

232

0.005

N.A

2000

120

71

¾”

0,8

FCA 33

16

232

0.005

N.A

3300

198

117

1”

1,8

FCA 60

16

232

0.005

N.A

5580

335

197

1”

2,5

FCA 85

16

232

0.005

N.A

8500

510

300

1 ½”

2,5

FCA 130

16

232

0.005

N.A

13000

780

459

1 ½”

3,2

FCA 170

16

232

0.005

N.A

16600

996

586

2”

5,1

FCA 250

16

232

0.005

N.A

25000

1500

883

2”

7,1

FCA 400

16

232

0.005

N.A

40000

2400

1413

3”

14

 

Type

Bar

Psi

Mg/m3

µm

L/min

M3/h

Cfm

Gas

Kg

FMM 10

16

232

0.01

N.A

1000

60

35

3/8”

0,7

FMM 13

16

232

0.01

N.A

1300

78

46

½”

0,7

FMM 20

16

232

0.01

N.A

2000

120

71

¾”

0,8

FMM 33

16

232

0.01

N.A

3300

198

117

1”

1,8

FMM 60

16

232

0.01

N.A

5580

335

197

1”

2,5

FMM 85

16

232

0.01

N.A

8500

510

300

1 ½”

2,5

FMM 130

16

232

0.01

N.A

13000

780

459

1 ½”

3,2

FMM 170

16

232

0.01

N.A

16600

996

586

2”

5,1

FMM 250

16

232

0.01

N.A

25000

1500

883

2”

7,1

FMM 400

16

232

0.01

N.A

40000

2400

1413

3”

14

 

Type

Bar

Psi

Mg/m3

µm

L/min

M3/h

Cfm

Gas

Kg

FMO 10

16

232

0.1

0.1

1000

60

35

3/8”

0,7

FMO 13

16

232

0.1

0.1

1300

78

46

½”

0,7

FMO 20

16

232

0.1

0.1

2000

120

71

¾”

0,8

FMO 33

16

232

0.1

0.1

3300

198

117

1”

1,8

FMO 60

16

232

0.1

0.1

5580

335

197

1”

2,5

FMO 85

16

232

0.1

0.1

8500

510

300

1 ½”

2,5

FMO 130

16

232

0.1

0.1

13000

780

459

1 ½”

3,2

FMO 170

16

232

0.1

0.1

16600

996

586

2”

5,1

FMO 250

16

232

0.1

0.1

25000

1500

883

2”

7,1

FMO 400

16

232

0.1

0.1

40000

2400

1413

3”

14

 

Type

Bar

Psi

Mg/m3

µm

L/min

M3/h

Cfm

Gas

Kg

FPRO 10

16

232

N.A

3

1000

60

35

3/8”

0,7

FPRO 13

16

232

N.A

3

1300

78

46

½”

0,7

FPRO 20

16

232

N.A

3

2000

120

71

¾”

0,8

FPRO 33

16

232

N.A

3

3300

198

117

1”

1,8

FPRO 60

16

232

N.A

3

5580

335

197

1”

2,5

FPRO 85

16

232

N.A

3

8500

510

300

1 ½”

2,5

FPRO 130

16

232

N.A

3

13000

780

459

1 ½”

3,2

FPRO 170

16

232

N.A

3

16600

996

586

2”

5,1

FPRO 250

16

232

N.A

3

25000

1500

883

2”

7,1

FPRO 400

16

232

N.A

3

40000

2400

1413

3”

14

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm nổi bật

Copyright © 2021 CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ KHÍ NÉN MPT