THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỌC ĐƯỜNG ỐNG DHY - HANYOUNG - KOREA
Model
|
In/Out
Connect
|
Flow Capacity (N㎥/min)
|
Dimension (mm)
& Weight (Kg)
|
Main Filter
|
Pre Filter
|
Line Filter
|
Coalescent Filter
|
Absorbent Filter
|
370
(20㎛)
|
320
(3㎛)
|
310
(1㎛)
|
130
(0.01㎛)
|
150
(0.01ppm)
|
Width
|
Height
|
Weight
|
DXF-15A
|
½"(S)
|
2.2
|
1.8
|
1.2
|
1.0
|
1.0
|
88
|
278
|
1.25
|
DXF-20A
|
¾"(S)
|
5.7
|
3.5
|
2.8
|
1.9
|
1.9
|
89
|
500
|
3.5
|
DXF-25A
|
1"(S)
|
8.0
|
5.7
|
5.0
|
3.4
|
3.4
|
100
|
600
|
4.5
|
DXF-40A
|
1½"(S)
|
17.0
|
14.0
|
11.0
|
10.0
|
10.0
|
138
|
835
|
13.7
|
DXF-50A
|
2"(S)
|
29.0
|
25.0
|
22.0
|
14.0
|
14.0
|
148
|
910
|
21
|
DHF-65A
|
2½"(F)
|
58.0
|
50.0
|
48.0
|
28.0
|
28.0
|
492
|
1134
|
85
|
DHF-80A
|
3"(F)
|
88.0
|
75.0
|
72.0
|
42.0
|
42.0
|
492
|
1134
|
95
|
DHF-100A
|
4"(F)
|
145.0
|
125.0
|
110.0
|
70.0
|
70.0
|
620
|
1305
|
125
|
DHF-125A
|
5"(F)
|
174.0
|
150.0
|
132.0
|
84.0
|
84.0
|
620
|
1305
|
140
|
DHF-150A
|
6"(F)
|
282.0
|
221.0
|
176.0
|
112.0
|
112.0
|
812
|
2060
|
250
|
DHF-200A
|
8"(F)
|
447.0
|
331.0
|
308.0
|
196.0
|
196.0
|
1000
|
2427
|
340
|
DHF-250A
|
10"(F)
|
733.0
|
555.0
|
528.0
|
336.0
|
336.0
|
1200
|
2160
|
400
|
DHF-300A
|
12"(F)
|
1103.0
|
850.0
|
792.0
|
504.0
|
504.0
|
1450
|
2375
|
450
|
MAIN DXE-370
|
Performance : 20㎛
Service : Condensated water, oil, rust and 20㎛and over size particle
|
PRE DXE-320
|
Performance : 3㎛
Service : General purpose use, condensated water, oil, rust and 3㎛and over size particle
|
LINE DXE-310
|
Performance : 1㎛
Service : Air tool and instrument
|
COALESCENT DXE-130
|
Performance : 0.1㎛
Service : Spray paint & Oil mist 99% removal Passing scent
|
ADSORBENT DXE-150
|
Performance : 0.01PPM
High quality electrical appliance, semiconductor process and pharmaceutical factory
|
Kiểu lọc Lớp MAIN DXE-370 - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 20 micron, bụi bẩn, cáu cặn, gỉ sét đường ống.
Kiểu lọc Lớp PRE DXE-320 - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Kiểu lọc Lớp U - Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp LINE DXE-310, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp COALESCENT DXE-130, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,1 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp ADSORBENT DXE-150, Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° F.