Hỗ trợ 24/7
0363 388 873
img-top
Hotline:
0363 388 873

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT HANBELL AE06-08A


Model: AE06-08A
Giá: Liên hệ

Đặt hàng
 Đặt hàng với chúng tôi

Qúy khách vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ sớm nhất cho quý khách!

MÔ TẢ SẢN PHẨM: 

Máy nén khí trục vít đến từ thương hiệu Hanbell được người dùng đánh giá khá cao nhờ chất lượng tốt. Đây là một hãng sản xuất máy nén của Đài Loan.

  • Với mức công suất 7.5 – 22KW: Máy nén khí Hanbell trục vít giúp vận hành dây chuyền sản xuất trong các nhà máy, nhà xưởng sản xuất công nghiệp nhỏ như nhà máy dệt may, chế biến cao su, nhà máy gốm sứ,…
  • Với mức công suất 22 – 90KW: Máy trục vít Hanbell được ứng dụng trong các nhà máy lớn như nhà máy sơn để rót rơn, vận chuyển vật liệu lỏng,… , ngoài ra còn có thể dùng trong ngành xây dựng để khoan giếng, đào hầm, cấp khí cho búa đá cầm tay, đầm rung,…
  • Với mức công suất trên 90KW: Máy nén khí trục vít Hanbell được dùng trong các nhà máy có quy mô siêu lớn hoặc các ngành công nghiệp chế tạo nặng cần lượng khí lớn như đóng tàu , sản xuất ô tô,…

THÔNG SỐ MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT HANBELL:

MODEL

POWER (kw)

HORSEPOWER (hp)

V/Hz

PRESSURE (bar)

FAD (m3/min)

NOISE Db(A)±2

WEIGHT (kg)

L*w*H (mm)

OUTLET DIMENSION

AE6-04AT

3.7

5

380/50

8

0.4

71

450

1345*660*1560

Rc3/4”

AE6-04AD

3.7

5

8

0.4

71

540

184*942*1625

Rc1”

AE6-06AT

5.5

8

8

0.7

71

490

1345*660*1560

Rc3/4”

10

0.6

13

0.4

AE6-06AD

5.5

8

8

0.7

71

560

1844*942*1625

Rc1”

10

0.6

13

0.4

AE6-08AT

7.5

10

8

1.1

71

500

1345*660*1560

Rc3/4”

10

1.0

13

0.8

16

0.4

AE6-08AD

7.5

10

8

1.1

71

580

1844*942*1625

Rc1”

10

1.0

13

0.8

16

0.4

AE6-11AT

11

15

8

1.6

71

520

1345*660*1620

Rc3/4”

10

1.4

13

1.2

16

0.8

AE6-11AD

11

15

8

1.6

71

600

1844*942*1685

Rc1”

10

1.4

13

1.2

16

0.8

AE6-15AT

15

20

8

2.4

73

530

1599*700*1670

Rc1-1/4”

10

2.1

13

1.7

16

1.2

AE6-15AD

15

20

8

2.4

73

620

2049*980*1735

Rc1”

10

2.1

13

1.7

16

1.2

AE6-18AT

18.5

25

8

3.0

73

560

1599*750*1740

Rc1-1/4”

10

2.7

13

2.3

16

1.6

AE6-18AD

18.5

25

8

3.0

73

650

2049*1030*1805

Rc1”

10

2.7

13

2.3

16

1.6

AE6 Series:

MODEL

AE06-08A

AE06-11A

AE06-15A

AE06-18A

AE06-22A

AE06-30A

AE06-37A

AE06-45A

AE06-55A

AE06-75A

MÁY NÉN

 

Lưu lượng khí (m3/min)

0.8Mpa

1.1

1.6

2.2

3.0

3.6

4.7

6.1

7.1

9.4

13.1

1.0Mpa

1.0

1.4

1.9

2.7

3.2

4.3

5.4

6.4

8.6

11.8

1.3Mpa

0.8

1.2

1.3

2.3

2.6

3.7

4.5

5.5

7.4

9.8

Nhiệt độ đầu ra 0C

Nhiệt độ môi trường +150C

Đường kính ống (inch)

3/4’’

3/4’’

1-1/4’’

1-1/4’’

1-1/4’’

1-1/2’’

1-1/2’’

1-1/2’’

1-1/2’’

-

Phương thức truyền động

Truyền động bằng dây curoa

Lượng dầu (L)

8

9

10

10

16

18

18

25

60

65

Phương thức kiểm soát lượng dầu đẩy

0-100% liên tục

0C Nhiệt độ môi trường (max)

450C

MÔ TƠ

Công suất định mức

7.5

11

15

18

22

30

37

45

55

75

Vị trí hộp nối điện

Bên phải

Điện áp/ tần số (V/Hz)

380B/440V/50Hz/60Hz

Kiểu mô tơ

Kiểu mô tơ toàn kín quạt ngoài

Kiểu khởi động

Khởi động trực tiếp

Y-Δ

DÀN GIẢI NHIỆT

Kiểu giải nhiệt

Giải nhiệt gió

Công suất quạt (kW)

0.12

0.14

0.41

0.41

0.55

0.75

0.75

1.5

1.5

0.37x2

Lưu lượng gió (m3/min)

27

42

65

65

90

125

125

183

194

194

Thiết bị bảo vệ an toàn

Van an toàn, đầu đẩy cao áp, quá dòng, thiếu pha, ngược pha.

Thiết bị hiển thị bảo trì

Phin lọc gió, lọc dầu, tách dầu, thay dầu, dầu bôi trơn động cơ

Bộ vi xử lý

Hiển thị điều khiển nhiệt độ/ áp suất. Hoàn toàn điều khiển tự động vận hành

Trọng lượng máy (Kg)

290

310

350

430

600

700

780

900

1300

1500

KÍCH THƯỚC

Dài (mm)

820

870

1050

1050

1150

1100

1100

1200

1800

1960

Rộng (mm)

660

660

700

750

850

1100

1100

1150

1300

1500

Cao (mm)

920

980

1030

1100

1310

1400

1400

1565

1750

1750

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm nổi bật

Copyright © 2021 CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ KHÍ NÉN MPT