Hỗ trợ 24/7
0363 388 873
img-top
Hotline:
0363 388 873

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT SULLAIR AS110


Model: AS110
Giá: Liên hệ

Đặt hàng
 Đặt hàng với chúng tôi

Qúy khách vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ sớm nhất cho quý khách!

MÔ TẢ SẢN PHẨM: 

MÁY NÉN KHÍ SULLAIR - MỸ:

– Máy nén khí Sullair thiết kế đơn giản, nhỏ gọn.
– Máy nén khí Sullair là dòng máy nén khí hoạt động đáng tin cậy có tuổi thọ chi tiết cơ khí và vòng bi cao.
– Việc bảo trì tách dầu, tách khí của máy nén khí dễ dàng ngăn chặn rò rỉ và làm giảm thời gian sửa chữa, bảo trì máy nén khí trong quá trình sử dụng.
– Bộ lọc không khí thiết kế lọc, triệt để khí đầu vào giúp bảo vệ các thành phần quan trọng của máy nén khí như lọc dầu, tách dầu két giải nhiệt, trục vít. Đồng thời việc lọc triệt để khí vào làm nguồn khí vào máy được sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ của dầu máy nén khí.
– Máy nén khí trục vít Sullair làm mát bằng không khí / nước.
– Tích hợp sẵn phương pháp khởi động điện áp.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ: CALL/ZALO 0363.388.873

 AS 04-15 Air Compressor

MODEL

MOTOR

MAX. AIR DISCHARGE PRESSURE

WEIGHT (kg)

OUTLET DIMENSION

8bar

10bar

13bar

HP

kW

AIR DISCHARGE CAPACITY (m3/min)

AS04

5

4

0.58

0.46

0.4

228 (without air storage tank)

Rc3/4

AS05

7.5

5

0.83

0.75

0.6

238 (without air storage tank)

Rc3/4

AS07

10

7

1.07

0.94

0.8

248 (without air storage tank)

Rc3/4

AS11

15

11

1.8

1.55

1.21

350 (without air storage tank)

Rcl

AS15

20

15

2.28

2.05

1.7

365 (without air storage tank)

Rcl

AS 18-110 Air Compressor

MODEL

MOTOR

MAX. AIR DISCHARGE PRESSURE

WEIGHT (kg)

OUTLET DIMENSION

7.6bar

8.6bar

10.6bar

12.6bar

HP

kW

AIR DISCHARGE CAPACITY (m3/min)

AS18

25

18

3.2

2.9

2.6

2.2

580

Rc1

AS22

30

22

3.75

3.55

3.1

2.8

650

Rc1

AS30

40

30

5.1

4.75

4.1

3.4

900

Rc1-1/2

AS37

50

37

6.8

6.3

5.8

5.1

1000

Rc1-1/2

AS45

60

45

8.5

7.8

6.9

5.65

1380

Rc2

AS55

75

55

10.5

9.5

8.6

7.6

1410

Rc2

AS75

100

75

13.5

12.5

11.1

10.2

1520

Rc2

AS90

125

90

16.9

15.5

14.2

12.8

2100

Rc2

AS110

150

110

20.1

19.6

16.5

14.6

2300

Rc2

AS30 VSD

40

30

-

1.6-4.75

1.4-4.25

1.2-3.7

980

Rc1-1/2

AS37 VSD

50

37

2.3-6.8

2.1-6.3

1.9-5.8

1.7-5.1

1080

Rc1-1/2

AS45 VSD

60

45

1.95-8.5

1.92-7.93

1.9-6.9

1.78-5.65

1480

Rc2

AS55 VSD

75

55

2.52-10.6

2.54-9.85

2.13-8.6

2.09-7.73

1510

Rc2

AS75 VSD

100

75

3.23-13.5

3.29-12.55

2.79-11.1

-

1620

Rc2

AS90 VSD

125

90

4.2-16.9

4.0-15.5

3.4-14.2

3.6-12.8

2100

Rc2

AS110 VSD

150

110

5.5-20.1

5.4-19.6

4.0-16.5

4.0-14.6

2300

Rc2

EQUIPMENT DIMENSIONS:

MODEL

LENGTH (mm)

WIDTH (mm)

HEIGHT (mm)

AS04, AS05, AS07 SERIES (without air storage tank)

826

546

940

AS04, AS05, AS07 SERIES (with air storage tank)

1210

546

1460

AS11, AS15 SERIES (without air storage tank)

998

618

1035

AS11, AS15 SERIES (with air storage tank)

1460

618

1642

AS18, AS22 SERIES

1340

740

1300

AS30, AS37 SERIES

1600

860

1440

AS45, AS55, AS75 SERIES

2000

1200

1680

AS90, AS110 SERIES

2500

1400

1800

AS30 VSD, AS37 VSD SERIES

1950

860

1440

AS45 VSD, AS55 VSD, AS75 VSD SERIES

2250

1200

1690

AS90 VSD, AS110 VSD SERIES

3100

1400

1035

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm nổi bật

Copyright © 2021 CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ KHÍ NÉN MPT